Thứ Tư, 10 tháng 4, 2013

338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 7)


338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành 

HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 7)

301 Salutation Lời chào đầu thư
302 Complimenttary close Lời chào kết thúc trong thư
303 Subject line Dòng chủ đề trong thư
304 Body of latter Phần thân bài
305 Company name Tên cty
306 Signature Chữ ký
307 Sender's name and title Tên người gửi và chức danh
308 Referrence initials Chuữ tắt tham khảo-Trong thư
309 Carbon copy Bản sao

338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 6)


338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành 

HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 6)


251 Teleconference Cuộc họp từ xa
252 Travel arrangements Sắp xếp chuyến công tác
253 Trip Planning Hoạch định các chuyến đi xa
254 The trip file Hồ sơ các chuyến công tác
255 Packing list Danh sách những thứ cần mang theo
256 Address book Sổ ghi địa chỉ
257 Business cards Danh thiếp
258 Airline or train time tables Thời biểu chuyến bay hoặc xe lửa
259 Paper Clips Kẹp giấy

338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 5)


338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành 
HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 5)
 
201 One period plan Kế hoạch một giai đoạn
202 Two period plan Kế hoạch hai giai đoạn
203 Maximum-minimum plan Kế hoạch tối đa-Tối thiểu
204 Duplicate or rotation method Phương pháp nhân bản hay luân phiên
205 Vertical files Hồ sơ để đứng
206 Horizontal files Hồ sơ để nằm
207 Lateral files Hồ sơ để 2 bên
208 Visible files Hồ sơ dễ truy tìm
209 Rotary files/wheel files Hồ sơ quay/ Hồ sơ bánh xe

338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 4)


338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành 
HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 4)
 
151 Workaholic Người ham hay quá say mê việc
152 To save working time Tiết kiệm thời gian
153 Productive period of the day Thời gian làm việc có năng xuất cao trong ngày
154 Incoming mail Văn thư đến
155 Special service mail Văn thư khẩn (Đặc biệt)
156 Personal mail Thư cá nhân
157 Special delivery letter Thư phát riêng/phát nhanh
158 Registered mail thư bảo đảm
159 Mail marked " Confidential" Thư đóng dấu "Mật"

338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 3)


338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành 
HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 3)
 
101 Management through systems & procedQuureảsn trị qua các hệ thống và thủ tục
102 Principles of motion economy Nguyên tắc tiết kiệm cử động
103 Rules of minimum efforts Quy tắc cố gắng tối thiểu
104 Rules of symmetrical & rhythmic motionsQuy tắc cử động đối xứng và nhịp nhàng
105 Rules of space & tool utilization Quy tắc sử dụng khoảng trống và dụng cụ
106 Coveyor belt Băng tải
107 Gavity motion Thao tác rơi theo trọng lượng
108 Sliding motion Thao tác lướt hay trượt
109 Specialization Chuyên môn hóa

338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 2)


338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành 
HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 2)
 
51 Micrographics Nhân viên điều hành máy sao chép cực tiểu
52 Microfilm operator Nhân viên điều hành máy vi phim
53 Mail dstribution cleck Nhân viên phân phối thư
54 Courier Nhân viên chạy văn thư
55 Programmer Lập trình viên
56 Programmer analyst Chuyên viên phân tích lập trình
57 System analyst Lập trình viên hệ thống
58 Word processing supervisior Kiểm soát viên xử lý thông tin
59 General office services supervisor Kiểm soát viên dịch vụ hành chính tổng quát

Chủ Nhật, 31 tháng 3, 2013

Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân sự (Phần 1)


Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành
Quản trị nhân sự (Phần 1)

1 100 per cent premium payment Trả lương 100%
2 A system of shered values/ Meaning Hệ thống giá trị/ý nghĩa được chia sẻ
3 Ability Khả năng
4 Adaptive Thích nghi
5 Adjusting pay rates Điều chỉnh mức lương
6 Administrator carde/High rank cadre Cán bộ quản trị cấp cao
7 Aggrieved employee Nhân viên bị ngược đãi
8 Aiming Khả năng nhắm đúng vị trí
9 Air conflict Mâu thuẩn cởi mở/ công khai
10 Allowances Trợ cấp