Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành
Thứ Tư, 10 tháng 4, 2013
338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 7)
›
338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 7) 301 Salutation Lời chào đầu thư 302 Complimenttary close L...
338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 6)
›
338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 6) 251 Teleconference Cuộc họp từ xa 252 Travel arrangements ...
338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 5)
›
338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 5) 201 One period plan Kế hoạch một giai đoạn 202 Two period pla...
338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 4)
›
338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 4) 151 Workaholic Người ham hay quá say mê việc 152 To save wo...
338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 3)
›
338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 3) 101 Management through systems & procedQuureảsn trị qua c...
338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 2)
›
338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 2) 51 Micrographics Nhân viên điều hành máy sao chép cực tiểu...
1 nhận xét:
Chủ Nhật, 31 tháng 3, 2013
Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân sự (Phần 1)
›
Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân sự (Phần 1) 1 100 per cent premium payment Trả lương 100% 2 A system of she...
›
Trang chủ
Xem phiên bản web