Chủ Nhật, 31 tháng 3, 2013

338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 1)



338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành 
HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 1)

1 Office managerment Quản trị HCVP
2 Office/Administrative manager Nhà QLHC/ Giám đốc HC
3 Administrative assistant Trợ lý hành chính
4 Information manager Trưởng phòng thông tin
5 Records manager Trưởng phòng hồ sơ
6 Word processing supervisior or manageTrrưởng phòng xử lý văn bản
7 Receptioninst Tiếp tân
8 Mail clerk Nhân viên thư tín
9 File clerk Nhân viên lưu trử HS
10 Stenographer Nhân viên tốc ký

11 Typist/Clerk typist Nhân viên đánh máy
12 Word processing operator Nhân viên xử lý văn bản
13 Secretary Thư ký
14 Professional Secretary Thư ký chuyên nghiệp
15 Speacialized Secretary Thư ký chuyên ngành
16 Multifunctional/Traditional/Generalists Thư ký tổng quát
17 Junior Secretary Thư ký sơ cấp
18 Senior Secretary Thư ký Trung cấp
19 Executive Secretary Thư ký Giám đốc

20 Word processing specialist Chuyên viên hành chánh
21 The Office function Chức năng HCVP
22 Office work Công việc HCVP
23 Filing Lưu trử, sắp xếp HS
24 Coreespondece Thư tín liên lạc
25 Computing Tính toán
26 Communication Truyền thông
27 Dynamic Năng động
28 Static Tĩnh
29 A nerve or brain center Một trung tâm thần kinh or bộ não

30 Paper handling Xử lý công văn giấy tờ
31 Information handling Xử lý thông tin
32 Top management Cấp quản trị cao cấp
33 Middle management Cấp quản trị cao trung
34 First-line/lower/supervisory managemenCt ấp QT tuyến thứ 1, Cấp thấp, CẤp Quản đốc
35 Input Information flow Luồng thông tin đầu vào
36 Output Information flow Luồng thông tin đầu ra
37 Internal Information flow Luồng thông tin nội bộ
38 Managerial work Công việc quản trị
39 Scientific management Quản trị một cách khoa học

40 Office planning Hoạch định HCVP
41 Strategic planing Hoạch định chiến lược
42 Operational planing Hoạch định tác vụ
43 Centralization Tập trung
44 Decentralization Phân tán
45 Physical Centralization Tập trung vào một địa bàn
46 Functional Centralization Tập trung theo chức năng
47 Organizing Tổ chức
48 Supervisor Kiểm soát viên
49 Data entry clerk/Operator Nhân viên nhập dữ kiện
50 Intelligent copier operator Nhân viên điều hành máy in thông minh

1 nhận xét:

  1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN CHUYÊN NGÀNH HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG

    http://hellominasan.com/vocabulary-category/en/17/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-hanh-chinh-van-phong

    Trả lờiXóa