Thứ Tư, 10 tháng 4, 2013

338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 7)


338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành 

HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 7)

301 Salutation Lời chào đầu thư
302 Complimenttary close Lời chào kết thúc trong thư
303 Subject line Dòng chủ đề trong thư
304 Body of latter Phần thân bài
305 Company name Tên cty
306 Signature Chữ ký
307 Sender's name and title Tên người gửi và chức danh
308 Referrence initials Chuữ tắt tham khảo-Trong thư
309 Carbon copy Bản sao
310 Enclosure Đính kèm
311 Postcript Tái bút
312 Opening paragraph Đoạn mở đầu
313 Transitional paragraph Đoạn chuyển tiếp
314 Closing paragraph Đoạn kết thúc
315 Block style/full block style Kiểu loại khối/toàn khối
316 Modified block style / semi block style Kiểu loại bán khối
317 Modified block style with intended paragKriaểpuh laọi bán khối có thụt đầu dòng ở mỗi đoạn
318 Smiplified/AMS style Kiểm đơn gian hay AMS
319 Covering letter/letter of application Thư xin việc
320 Face to face communication Giao tiếp mặt đối mặt
321 Telephone Communication Giao tiếp bằng điện thoại
322 Communicating with visitors Giao tiếp bằng điện thoại
323 Memo of call/Phone call Mẫu chi nhớ cú điện thoại/ mẫu ghi nhớ tin nhắn ĐT
324 A telephone message form Mẫu ghi nhớ nhắn tin qua điện thoại
325 Arrangement of appointments Sắp xếp các cuộc hẹn
326 Receiving calls Nhận điện thoại
327 Visitors Khách đến thăm
328 Message Nhắn tin
329 Out Ra ngoài
330 Not in today Không làm việc hôm nay
331 Talking on telephone Đang nói chuyện trên điện thoại
332 In conference Đang dự hôi nghị
333 Out of town Đi công tác xa
334 No message Không nhắn gì cả
335 Will call again Sẽ gọi lại sau
336 Please call/Please call back Yêu cầu gọi điện lại
337 Answering your call/returned your call Trả lời gọi điễn thoại của ông/bà trước đây
338 Called to see you Đã gọi để thăm ông /bà

Nguồn: http://www.nguyenvuan.hanhchinh.com.vn/hanhchinh/338_Thuat_ngu_QLHC.xls

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét