Thứ Tư, 10 tháng 4, 2013

338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 4)


338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành 
HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 4)
 
151 Workaholic Người ham hay quá say mê việc
152 To save working time Tiết kiệm thời gian
153 Productive period of the day Thời gian làm việc có năng xuất cao trong ngày
154 Incoming mail Văn thư đến
155 Special service mail Văn thư khẩn (Đặc biệt)
156 Personal mail Thư cá nhân
157 Special delivery letter Thư phát riêng/phát nhanh
158 Registered mail thư bảo đảm
159 Mail marked " Confidential" Thư đóng dấu "Mật" 
160 First-Class mail Thư loại 1
161 Second-Class mail Thư loại 2
162 Third-Class mail Thư loại 3
163 Fourth-Class mail Thư loại 4
164 Date and time stamping Đóng dấu ngày giờ
165 Reading and annotating Đọc và ghi chú
166 Presenting the mail Đưa thư tín cho cấp trên duyệt
167 Routing mail Soạn phiếu luân chuyển thư tín
168 Distributing mail Phân phối thư tín
169 Routing slip Phiếu luân chuyển tài liệu
 
170 Forwarding address Địa chỉ chuyển tiếp
171 Letter opener Máy mở thư
172 Out going mail Văn thư đi
173 To process incoming mail Xử lý văn thư đến
174 Central mail room Phòng văn thư trung ương
175 undate Không đề ngày tháng
176 Annotate Chú giải/chú thích
177 Pushcart of mail Xe đẩy chở văn thư
178 Immediate attention Khẩn
179 To handle the situation Xử lý tình huống
 
180 Window envelope Bao thư có phần giấy kiếng để nhìn thầy bên trong
181 Teleprinter Máy điện báo
182 Communicating word processor Trạm truyền đạt văn bản
183 Word processor Bộ phận xử lý văn bản
184 Sender Người gửi
185 Recipient Người nhận
186 Interligent copier Máy sao chụp thông minh
187 Hard copy Văn bản in trên giấy
188 Optical character Máy quét
189 Data base Cơ sở dữ liệu
 
190 Records management Quản trị hồ sơ
191 Record retention classification Phân loại lưu trữ Hồ sơ
192 Vital records Hồ sơ tối cần thiết
193 Important records Hồ sơ quan trọng
194 Useful records Hồ sơ thường sử dụng
195 Nonessential records Hồ sơ không cần thiết
196 Fire resistant vaut/fire proof file cabinet Tủ hồ sơ chống lửa
197 Retention schedule Lịch lưu trữ
198 Active files Hồ sơ đang hoạt động
199 Inactive files Hồ sơ không còn hoạt động
200 Perpetual tranfer method Phương pháp lưu chuyển vĩnh viễn

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét