Thứ Tư, 10 tháng 4, 2013

338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 3)


338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành 
HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 3)
 
101 Management through systems & procedQuureảsn trị qua các hệ thống và thủ tục
102 Principles of motion economy Nguyên tắc tiết kiệm cử động
103 Rules of minimum efforts Quy tắc cố gắng tối thiểu
104 Rules of symmetrical & rhythmic motionsQuy tắc cử động đối xứng và nhịp nhàng
105 Rules of space & tool utilization Quy tắc sử dụng khoảng trống và dụng cụ
106 Coveyor belt Băng tải
107 Gavity motion Thao tác rơi theo trọng lượng
108 Sliding motion Thao tác lướt hay trượt
109 Specialization Chuyên môn hóa 
110 Co-Workers Người cộng sự
111 Work distribution chart Sơ đồ phân phối CV
112 Job correlation chart Lưu chuyển đồ
113 Operation Hoạt động
114 Transportation Di chuyển
115 Inspection Kiểm tra
116 Storage Lưu trử
117 Position Đặt vào vị trí
118 Delay Trì hoãn, chờ đợi
119 Combined operation Hoạt động tổng hợp
 
120 Motion study Nghiên cứu cử động
121 Time study Nghiên cứu thời gian
122 Form simplication and control Đơn giản hóa và kiểm soát biểu mẫu
123 Flow of work Luồng công việc
124 Private office Văn phòng riêng
125 Departmental relationship Mối tương quan giữa các phòng ban
126 Partion Vách ngăn
127 Open office văn phòng rộng có sử dụng vách ngăn
128 Receiving office Phòng tiếp khách
129 Conference room Phòng họp
 
130 Warm color Màu ấm
131 Cool color Màu mát
132 Primary colors Màu chính
133 Secondary colors Màu phụ
134 Tertiary Màu phối hợp
135 Work in process Công việc đang tiến hành
136 Tickler forder file Bìa hồ sơ nhật ký
137 Ticker card file Thẻ Hồ sơ nhật ký
138 Diary/daybook Sổ tay hay sổ nhật ký
139 Time schedule Lịch thời biểu công tác
 
140 Daily calendar Lịch từng ngày để trên bàn
141 Interruption Thời gian bị gián đoạn
142 Time is money Thời gian là tiền bạc
143 Uninterrupted Thời gian ko bị gián đoạn/Thời gian yên tĩnh
144 Handle paperwork accumulation Giải quyết/Xử lý Hồ sơ Công văn tồn đọng
145 Dictating machine máy đọc
146 Low payoff items Những việc lặt vặt không cần thiết
147 High payoff items Những việc quan trọng và có lợi
148 To keep track of sb/sth Theo sát ai/cái gì
149 To lose track of sb/sth Không theo sát ai/cái gì
150 Plan for periods relaxation Kế hoạch cho thời gian nghĩ xã hơi

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét