Thứ Tư, 10 tháng 4, 2013

338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 2)


338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành 
HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 2)
 
51 Micrographics Nhân viên điều hành máy sao chép cực tiểu
52 Microfilm operator Nhân viên điều hành máy vi phim
53 Mail dstribution cleck Nhân viên phân phối thư
54 Courier Nhân viên chạy văn thư
55 Programmer Lập trình viên
56 Programmer analyst Chuyên viên phân tích lập trình
57 System analyst Lập trình viên hệ thống
58 Word processing supervisior Kiểm soát viên xử lý thông tin
59 General office services supervisor Kiểm soát viên dịch vụ hành chính tổng quát 
60 Mail processing supervisor Kiểm soát viên xử lý thư tín
61 Data processing supervisor Kiểm soát viên xử lý dữ kiện
62 Officer services Dịch vụ HCVP
63 Intradepartment relationship Mối quan hệ liên nội bộ, phòng ban
64 Interdepartment relationship Mối quan hệ liên bộ phận
65 Customers relationship Mối quan hệ với khách hàng
66 Processional relationship Mối quan hệ nghề nghiệp
67 Controlling Kiểm tra
68 Monitoring Kiểm soát
69 Strategic control Kiểm tra chiến lược
 
70 Tactical control Kiểm tra chiến thuật
71 Operational control Kiểm tra tác vụ
72 Long term/long run/long rage Dài hơi, trường kỳ
73 Short term/short run/short rage Ngắn hạn, đoản kỳ
74 Mid term/mid run/mid rage Trung hạn
75 Administrative control Kiểm tra hành chính
76 Operative control Kiểm tra hoạt động tác vụ
77 Scheduling Lịch công tác phân chia thời biểu
78 Dispatching/Assignment Phân công công tác
79 Directing Điều hành
 
80 Supervising Giám sát
81 Correcting Sửa sai
82 Recognizing performance Công nhận thành tích công tác
83 Schedule sheet Phiếu/Lịch công tác
84 Visible card files Thẻ hồ sơ truy tìm
85 Folder Phiếu/Bìa kẹp Hồ sơ
86 Wall board Bảng treo tường
87 Gantt chart Sơ đồ gantt
88 Measurement Đo lường, phương tiện đo lường
89 Standard Tiêu chuẩn
 
90 Subject Standard Tiêu chuẩn chủ quan
91 Engineered standar Tiêu chuẩn tính toán qua mẫu
92 Due Thời hạn/kỳ hạn
93 Elapsed time Thời gian trôi qua
94 Report Báo cáo
95 Instruction Bảng hướng dẫn
96 Manual Cẩm nang
97 Orientation manual Cẩm nang hội nhập vào môi trường làm việc
98 office manual Cẩm nang hành chính
99 Employee manual/Handbook Sổ tay nhân viên
100 Simplifying office work Đơn giản hóa CV hành chính

1 nhận xét:

  1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN CHUYÊN NGÀNH HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG

    http://hellominasan.com/vocabulary-category/en/17/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-hanh-chinh-van-phong

    Trả lờiXóa