Chủ Nhật, 31 tháng 3, 2013

Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân sự (Phần 1)


Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành
Quản trị nhân sự (Phần 1)

1 100 per cent premium payment Trả lương 100%
2 A system of shered values/ Meaning Hệ thống giá trị/ý nghĩa được chia sẻ
3 Ability Khả năng
4 Adaptive Thích nghi
5 Adjusting pay rates Điều chỉnh mức lương
6 Administrator carde/High rank cadre Cán bộ quản trị cấp cao
7 Aggrieved employee Nhân viên bị ngược đãi
8 Aiming Khả năng nhắm đúng vị trí
9 Air conflict Mâu thuẩn cởi mở/ công khai
10 Allowances Trợ cấp


11 Annual leave Nghỉ phép thường niên
12 Application Form Mẫu đơn xin viêc
13 Apprenticeship training Đào tạo học nghề
14 Appropriate status symbols Biểu tượng địa vị phù hợp
15 Arbitrator Trọng tài
16 Assessment of employee potential Đánh giá tiềm năng nhân viên
17 Aternation Ranking method Phương pháp xếp hạng luân phiên
18 Audio visual technique Kỹ thuật nghe nhìn
19 Average Trung bình
 
20 Award/reward/gratification/bomus Thưởng, tiền thưởng
21 Behavior modeling Mô hình ứng xử
22 Behavioral norms Các chuẩn mực hành vi
23 Benchmark job Công việc chuẩn để tính lương
24 Benefits Phúc lợi
25 Blank(WAB) Khoảng trống trong mẫu đơn
26 Board interview/Panel interview PV hội đồng
27 Bottom-up approach Phương pháp từ cấp dưới lên cấp trên
28 Breakdowns Bế tắc
29 Buisiness games Trò chơi kinh doanh
 
30 Bureacratic Quan liêu, bàn giấy
31 Career employee Nhân viên chính ngạch/Biên chế
32 Career planning and development Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp(Thăng tiến nghề nghiệp)
33 Case study Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống
34 Catorory A/Class A Hạng A
35 Challenge Thách đó
36 Classroom lecture Bài thuyết trình trong lớp
37 Coaching Dạy kèm
38 Cognitive ability test Trắc nghiệm khả năng nhận thức
39 Cognitive dissonance Cảm ứng lạc điệu
 
40 Collective agreement Thỏa ước tập thể
41 Collective bargaining Thương nghị tập thể
42 Combination of methods Tổng hợp các phương pháp
43 Comfortabe working conditions Điều kiện làm việc thoải mái
44 Compensation Lương bổng
45 Compensation equity Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
46 Competent supervision Kiểm tra khéo léo
47 Computer-assisted instruction (CAI) Giảng dạy nhờ máy tính
48 Conferrence Hội nghị
49 Conflict Mâu thuẩn
50 Conflict tolerance Chấp nhận mâu thuẩn

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét