338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành
HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 7)
301 Salutation Lời chào đầu thư
302 Complimenttary close Lời chào kết thúc trong thư
303 Subject line Dòng chủ đề trong thư
304 Body of latter Phần thân bài
305 Company name Tên cty
306 Signature Chữ ký
307 Sender's name and title Tên người gửi và chức danh
308 Referrence initials Chuữ tắt tham khảo-Trong thư
309 Carbon copy Bản sao
302 Complimenttary close Lời chào kết thúc trong thư
303 Subject line Dòng chủ đề trong thư
304 Body of latter Phần thân bài
305 Company name Tên cty
306 Signature Chữ ký
307 Sender's name and title Tên người gửi và chức danh
308 Referrence initials Chuữ tắt tham khảo-Trong thư
309 Carbon copy Bản sao