Thứ Tư, 10 tháng 4, 2013

338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 5)


338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành 
HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 5)
 
201 One period plan Kế hoạch một giai đoạn
202 Two period plan Kế hoạch hai giai đoạn
203 Maximum-minimum plan Kế hoạch tối đa-Tối thiểu
204 Duplicate or rotation method Phương pháp nhân bản hay luân phiên
205 Vertical files Hồ sơ để đứng
206 Horizontal files Hồ sơ để nằm
207 Lateral files Hồ sơ để 2 bên
208 Visible files Hồ sơ dễ truy tìm
209 Rotary files/wheel files Hồ sơ quay/ Hồ sơ bánh xe 
210 Shelf files Hồ sơ trên giá
211 Mobile files Hồ sơ di động
212 Desk files Hồ sơ để trên bàn
213 File guide Phiếu hướng dẫn Hồ sơ
214 File folder Bìa hồ sơ
215 Filing systems Hệ thống sắp xếp lưu trử
216 Numeric files Hồ sơ theo số
217 Alphabetic files Hồ sơ theo mẫu tự A B C
218 Alphabetic name files Hồ sơ tên theo mẫu tự A B C
219 Alphabetic subject files Hồ sơ đề tài theo mẫu tự A B C
 
220 Alphabetic geographic files Hồ sơ khu vực địa lý theo mẫu tự A B C
221 Computer-assisted retrieval systems (CHAệR t)hống truy tìm nhờ máy tính hỗ trợ
222 Staff conference Hội nghị công nhân viên
223 Departmental meeting Cuộc họp bộ phận phòng ban
224 Budget meeting Họp về ngân sách
225 Corporate meeting Họp cấp Cty
226 Task force meeting Cuộc họp nhóm công tác
227 Policy council meeting Cuộc họp các hội đồng làm chính sách
228 Briefing session Cuộc họp báo cáo tình hình
229 Group discussion Cuộc họp nhóm
 
230 Informal meeting Cuộc họp nội bộ/không nghi thức
231 Handout Tài liệu phát tay
232 Transparency Miếng plastic chiếu trên màn hình
233 To call a meeting Triệu tập cuộc họp
234 To get refreshment Uống nước giải khát
235 To take minutes Ghi biên bản
236 Memo Thông báo nội bộ
237 Following up Theo dõi
238 To take verbatim Ghi đúng nguyên văn
239 convention Công ước hội nghị
 
240 Meeting file Hồ sơ cuộc họp
241 Preparing a planning schedule Soạn thảo lịch trình kế hoạch
242 Reserving a room/Booked room Đặt phòng trước
243 Preparing the agenda Soạn thảo chương trình nghị sự/ nhật ký công tác
244 Handling interruuptions Xử lý tình huống làm gián đoạn
245 Parliamentary procedure Thủ tục theo đúng nghi thức
246 Checklist Danh sách kiểm tra
247 Attendance Số người tham dự
248 Tentative agenda Chương trình nghị sự tạm
249 Final agenda Chương trình/ lịch trình nghị sự chính thức
250 Name tag Phiếu đề tên

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét