338 từ vựng tiếng anh chuyên ngành
HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG (Phần 6)
251 Teleconference Cuộc họp từ xa
252 Travel arrangements Sắp xếp chuyến công tác
253 Trip Planning Hoạch định các chuyến đi xa
254 The trip file Hồ sơ các chuyến công tác
255 Packing list Danh sách những thứ cần mang theo
256 Address book Sổ ghi địa chỉ
257 Business cards Danh thiếp
258 Airline or train time tables Thời biểu chuyến bay hoặc xe lửa
252 Travel arrangements Sắp xếp chuyến công tác
253 Trip Planning Hoạch định các chuyến đi xa
254 The trip file Hồ sơ các chuyến công tác
255 Packing list Danh sách những thứ cần mang theo
256 Address book Sổ ghi địa chỉ
257 Business cards Danh thiếp
258 Airline or train time tables Thời biểu chuyến bay hoặc xe lửa
260 Rubber bands Giây cột bằng cao su
261 Travel authorization Thẩm quyền cho phép chuyến đi công tác
262 Reimbursable expenses Chi phí cơ qan thanh toán sau khi đi công tác
263 Digest Bảng tóm tắt thông tin, tập san cô động
264 A mail digest Bảng tóm tắt thư tín
265 Copies of activities of interest Nhật ký các hoạt động đáng chú ý
266 "For your information" Folder Bìa hồ sơ "Để thông báo"
267 "Read when you can" Folder Bìa hồ sơ "Đọc khi ông/bà rãnh"
268 High priority folder Hồ sơ khẩn ưu tiên số 1
269 Secretary to… Thư ký của
261 Travel authorization Thẩm quyền cho phép chuyến đi công tác
262 Reimbursable expenses Chi phí cơ qan thanh toán sau khi đi công tác
263 Digest Bảng tóm tắt thông tin, tập san cô động
264 A mail digest Bảng tóm tắt thư tín
265 Copies of activities of interest Nhật ký các hoạt động đáng chú ý
266 "For your information" Folder Bìa hồ sơ "Để thông báo"
267 "Read when you can" Folder Bìa hồ sơ "Đọc khi ông/bà rãnh"
268 High priority folder Hồ sơ khẩn ưu tiên số 1
269 Secretary to… Thư ký của
270 Resolution Nghị quyết
271 To pass a resolution Thông qua nghị quyết
272 Decision Quyết định
273 Decree/Executive order Nghị định
274 Directive Chỉ thị
275 Circular Thông tư
276 Communique' Thông cáo
277 Notice Thông cáo/cáo thị/cáo tri
278 Circular letter Thư thông báo nội bộ
279 Constitution Hiến pháp
271 To pass a resolution Thông qua nghị quyết
272 Decision Quyết định
273 Decree/Executive order Nghị định
274 Directive Chỉ thị
275 Circular Thông tư
276 Communique' Thông cáo
277 Notice Thông cáo/cáo thị/cáo tri
278 Circular letter Thư thông báo nội bộ
279 Constitution Hiến pháp
280 Law Luật
281 Ordinancei/Act/Decree law Pháp lệnh
282 Regulatory text Văn bản pháp quy
283 Administrative text Văn bản hành chính
284 Legal Thuộc về pháp lý
281 Ordinancei/Act/Decree law Pháp lệnh
282 Regulatory text Văn bản pháp quy
283 Administrative text Văn bản hành chính
284 Legal Thuộc về pháp lý
285 Legal system Pháp chế
286 Prime minister Thủ tướng
287 Minister Bộ trưởng
288 Regulation/by law Điều lệ
289 Official letter Công văn
286 Prime minister Thủ tướng
287 Minister Bộ trưởng
288 Regulation/by law Điều lệ
289 Official letter Công văn
290 Administrative official letter Công văn hành chính
291 Leave permisstion Giấy nghỉ phép
292 Travel permisstion Giấy phép đi đường
293 Telegram Điện báo
294 Business latter Thuư tín thương mại
295 Business correspondence Giao dịch thương mại
296 Letter head Tiêu đề
297 Return address Địa chỉ hồi âm
298 Date line Dòng ngày tháng trong thư
299 Inside address Địa chỉ bên trong thư
300 Attention line Dòng lưu ý trong thư
291 Leave permisstion Giấy nghỉ phép
292 Travel permisstion Giấy phép đi đường
293 Telegram Điện báo
294 Business latter Thuư tín thương mại
295 Business correspondence Giao dịch thương mại
296 Letter head Tiêu đề
297 Return address Địa chỉ hồi âm
298 Date line Dòng ngày tháng trong thư
299 Inside address Địa chỉ bên trong thư
300 Attention line Dòng lưu ý trong thư
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét